Có 3 kết quả:

翻越 fān yuè ㄈㄢ ㄩㄝˋ翻閱 fān yuè ㄈㄢ ㄩㄝˋ翻阅 fān yuè ㄈㄢ ㄩㄝˋ

1/3

fān yuè ㄈㄢ ㄩㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to cross
(2) to surmount
(3) to transcend

Từ điển Trung-Anh

(1) to thumb through
(2) to flip through (a book)

Từ điển Trung-Anh

(1) to thumb through
(2) to flip through (a book)